--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bass horn chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fenugreek
:
(thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca ri)
+
nghi binh
:
Troops manssed for deceiving the enemy
+
quân dịch
:
military affair; military; servicethi hành quân dịchto do one's military service
+
nói chung
:
Generally speaking
+
convexity
:
tính lồi